Từ điển Thiều Chửu
吁 - hu
① Ôi! Chao ôi!

Từ điển Trần Văn Chánh
吁 - dụ
Như 籲

Từ điển Trần Văn Chánh
吁 - hu
(văn) ① Thở dài: 長吁短嘆 Than vắn thở dài; ② (thán) Chà, ôi, chao ôi. Xem 吁 [yù].

Từ điển Trần Văn Chánh
吁 - hu
Kêu: 呼吁 Kêu gọi, hô hào. Xem 吁 [xu].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
吁 - hu
Tiếng kêu kinh ngạc — Tiếng than thở — Lo lắng.